--

chạy đua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy đua

+ verb  

  • To race
    • chạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũ
      to race against time and finish building the dyke before the flood season
    • chạy đua vũ trang
      an arms race
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy đua"
Lượt xem: 605